Có 2 kết quả:
恬美 tián měi ㄊㄧㄢˊ ㄇㄟˇ • 甜美 tián měi ㄊㄧㄢˊ ㄇㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
quiet and nice
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sweet
(2) pleasant
(3) happy
(2) pleasant
(3) happy
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh