Có 2 kết quả:

恬美 tián měi ㄊㄧㄢˊ ㄇㄟˇ甜美 tián měi ㄊㄧㄢˊ ㄇㄟˇ

1/2

tián měi ㄊㄧㄢˊ ㄇㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

quiet and nice

Bình luận 0

tián měi ㄊㄧㄢˊ ㄇㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sweet
(2) pleasant
(3) happy

Bình luận 0